Khi Liên Hiệp Quốc bắt tay Hà Nội

Chuyến công du Việt Nam của Tổng Thư Ký Liên Hiệp Quốc Antonio Guterres những ngày cuối Tháng Mười đang gây tranh luận dữ dội, không phải vì nghi thức đón tiếp, mà bởi ý nghĩa của lễ ký kết “Công Ước Hà Nội về chống tội phạm mạng” – một văn kiện được xem là bước tiến hợp tác quốc tế, nhưng lại bị nhiều tổ chức nhân quyền, giới công nghệ và các nhà hoạt động cảnh báo sẽ trở thành công cụ siết chặt quyền tự do ngôn luận, đặc biệt tại những quốc gia vốn có hồ sơ nhân quyền đen tối như Việt Nam.

Ông Guterres được Chủ tịch nước Lương Cường tiếp đón tại Hà Nội hôm 24 Tháng Mười. Lễ ký kết dự kiến diễn ra trong hai ngày 25 và 26, tuy được mô tả là “kết quả của gần năm năm đàm phán liên tục giữa các quốc gia,” nhằm tạo nên một khuôn khổ pháp lý quốc tế để đối phó tội phạm mạng. Công ước này gồm 9 chương, 71 điều, và sẽ chính thức có hiệu lực khi được ít nhất 40 quốc gia phê chuẩn.

Nhưng điều đáng nói hơn là những lo ngại đi kèm. Reuters ngày 23 Tháng Mười đã chỉ ra rằng công ước này “không chỉ đem lại hy vọng, mà còn khơi lên sự lo sợ” – đặc biệt trong bối cảnh nó được ký kết tại một quốc gia mà quyền tự do biểu đạt từ lâu bị kiểm soát chặt chẽ. Bộ Ngoại Giao Hoa Kỳ thậm chí từ chối cho biết liệu có cử đại diện tham dự hay không, một động thái cho thấy sự dè chừng rõ rệt.

Ngay cả Cao Ủy Nhân Quyền Liên Hiệp Quốc (OHCHR) cũng cảnh báo rằng văn bản này sử dụng những khái niệm mơ hồ đến mức có thể bị diễn giải theo hướng phục vụ đàn áp. Các chính phủ có thể dễ dàng gọi bất cứ lời chỉ trích nào là “tội phạm mạng” để bắt giữ người bất đồng chính kiến, hạn chế tự do Internet, và thậm chí yêu cầu dẫn độ những người đang tị nạn chính trị.

Đó không phải là cảnh báo vô cớ. Việt Nam đã nhiều lần sử dụng điều luật “lợi dụng quyền tự do dân chủ” để bắt blogger, nhà báo độc lập, người bảo vệ môi trường, và bất kỳ ai bày tỏ quan điểm trái với tuyên truyền chính thống. Theo Human Rights Watch, hiện có ít nhất 40 người đang bị giam cầm chỉ vì bày tỏ ý kiến ôn hòa. Bộ Ngoại Giao Hoa Kỳ trong báo cáo Tháng Tám cũng ghi nhận tình trạng vi phạm nhân quyền nghiêm trọng tại Việt Nam, từ cấm đoán tự do ngôn luận cho đến đàn áp xã hội dân sự.

Trong bối cảnh đó, việc chọn Hà Nội làm nơi ký kết công ước về “chống tội phạm mạng” chẳng khác nào trao cho nhà cầm quyền một vũ khí pháp lý mới để hợp thức hóa kiểm duyệt thông tin. Một liên minh công nghệ gồm Meta và Microsoft đã thẳng thắn gọi đây là “công ước giám sát,” vì nó tạo điều kiện cho các chính phủ trao đổi dữ liệu người dùng một cách tùy tiện, tăng rủi ro xâm phạm quyền riêng tư và truy đuổi những người chỉ đơn giản sử dụng Internet để lên tiếng.

Ông Raman Jit Singh Chima thuộc tổ chức Access Now cảnh báo công ước có thể biến việc dẫn độ thành công cụ đàn áp xuyên biên giới: người bị chính quyền truy bức vốn tìm đường tị nạn ở nước khác nay có thể bị yêu cầu giao trả dưới danh nghĩa “hợp tác chống tội phạm mạng.” Điều đó đặc biệt nguy hiểm đối với các nhà hoạt động Việt Nam ở hải ngoại – những người vốn đã nằm trong tầm ngắm của bộ máy an ninh.

Một quan ngại khác được nêu lên: công ước này có thể hình sự hóa cả các “hacker mũ trắng” – những chuyên gia bảo mật giúp phát hiện lỗ hổng an ninh mạng. Ở những quốc gia mà thông tin được xem là bí mật chính trị, hành động tiết lộ điểm yếu kỹ thuật có thể bị quy kết thành “phá hoại,” thậm chí “chống nhà nước.”

Nhìn từ Hà Nội, chuyến thăm của Guterres sẽ được tuyên truyền như một “sự công nhận quốc tế” và là bằng chứng rằng chế độ đang đóng vai trò quan trọng trong quản trị Internet toàn cầu. Nhưng đối với cộng đồng người Việt yêu tự do, đặc biệt là ở hải ngoại, câu hỏi căn bản vẫn còn đó: một công ước được ký kết tại nơi mà Internet bị kiểm duyệt, ý kiến trái chiều bị trấn áp và thông tin bị coi là công cụ cai trị – liệu có thể phục vụ công lý, hay chỉ củng cố thêm quyền lực cho bộ máy đàn áp?

Đó không còn là lo ngại lý thuyết. Đó là bài học từ thực tế Việt Nam suốt nhiều năm qua.
Và lần này, nó được đóng dấu bằng chữ ký của Liên Hiệp Quốc.



Previous
Previous

Đại hội 14 và màn sắp ghế đã định sẵn

Next
Next

Bà Phạm Thị Thanh Trà - nữ phó thủ tướng đầu tiên của Việt Nam - là ai?